Biểu phí bảo hiểm tổn thất toàn bộ và mất cắp moto, xe máy
STT | Số Tiền Bảo Hiểm | Phí Bảo Hiểm |
( GTX: Giá trị thị trường xe ) | ( Đã bao gồm 10% VAT ) | |
1 | 5 triệu < GTX < = 10 triệu | 75,000 |
2 | 10 triệu < GTX < = 15 triệu | 125,000 |
3 | 15 triệu < GTX < = 20 triệu | 175,000 |
4 | 20 triệu < GTX < = 25 triệu | 225,000 |
5 | 25 triệu < GTX < = 30 triệu | 275,000 |
6 | 30 triệu < GTX < = 35 triệu | 340,000 |
7 | 35 triệu < GTX < = 40 triệu | 395,000 |
8 | 40 triệu < GTX < = 45 triệu | 445,000 |
9 | 45 triệu < GTX < = 50 triệu | 500,000 |
10 | 50 triệu < GTX < = 55 triệu | 550,000 |
11 | 55 triệu < GTX < = 60 triệu | 600,000 |
12 | 60 triệu < GTX < = 65 triệu | 655,000 |
13 | 65 triệu < GTX < = 70 triệu | 780,000 |
14 | 70 triệu < GTX < = 75 triệu | 840,000 |
15 | 75 triệu < GTX < = 80 triệu | 895,000 |
16 | 80 triệu < GTX < = 85 triệu | 955,000 |
17 | 85 triệu < GTX < = 90 triệu | 1,010,000 |
18 | 90 triệu < GTX < = 95 triệu | 1,070,000 |
19 | 95 triệu < GTX < = 100 triệu | 1,130,000 |
20 | 100 triệu < GTX < = 105 triệu | 1,185,000 |
21 | 105 triệu < GTX < = 110 triệu | 1,245,000 |
22 | 110 triệu < GTX < = 115 triệu | 1,300,000 |
23 | 115 triệu < GTX < = 120 triệu | 1,360,000 |
24 | 120 triệu < GTX < = 125 triệu | 1,415,000 |
25 | 125 triệu < GTX < = 130 triệu | 1,480,000 |
26 | 130 triệu < GTX < = 135 triệu | 1,750,000 |
27 | 135 triệu < GTX < = 140 triệu | 1,815,000 |
28 | 140 triệu < GTX < = 145 triệu | 1,885,000 |
29 | 145 triệu < GTX < = 150 triệu | 1,950,000 |
30 | 150 triệu < GTX < = 155 triệu | 2,015,000 |
31 | 155 triệu < GTX < = 160 triệu | 2,080,000 |